emery rock
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: emery rock+ Noun
- cát kim cương (để mài nhẵn)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "emery rock"
- Những từ có chứa "emery rock" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bàn thạch nhám giấy ráp nham thạch tròng trành ru đá tai mèo bích hoạ nhô rùm more...
Lượt xem: 204